Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghếch
nghếch mắt
nghếch ngác
nghệch
nghệch ngạc
nghen
nghển
nghển cổ
nghẽn
nghẹn
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghênh
nghênh chiến
nghênh địch
nghênh đón
nghênh giá
nghênh hôn
nghênh ngang
nghênh tân
nghênh tiếp
nghênh tống
nghênh xuân
nghểnh
nghểnh ngãng
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khổ
nghèo khó
nghếch
Look bewildered, look puzzled
Đứng nghếch ở giữa phố
:
To stand looking bewildered in the streets
Look up
Nghếch chùm quả trên cây
:
To look up at bunch of fruit on a tree