|
adherence /əd'hiərəns/
danh từ
- sự dính chặt, sự bám chặt
- sự tham gia, sự gia nhập (đảng phái...)
- sự tôn trọng triệt để; sự trung thành với, sự gắn bó với; sự giữ vững (ý kiến, lập trường...)
adherence
adherence
- top tập hợp các điểm dính
- a. of a set (cái) bao đóng của một tập hợp
|