Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nguôi
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
ngụp
ngút
nguy
nguy biến
nguy cấp
nguy cơ
nguy hại
nguy hiểm
nguy khoa
nguy khốn
nguy kịch
nguy nan
nguy nga
nguy ngập
nguỵ
ngụy
ngụy biện
ngụy binh
nguỵ kế
nguỵ quân
ngụy quân tử
nguôi
t. Nói tình cảm dịu đi: Nguôi giận; Tấm lòng thương nhớ biết là có nguôi (K).