Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghé mắt
nghé ngọ
nghệ
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ tây
nghệ thuật
nghếch
nghếch mắt
nghếch ngác
nghệch
nghệch ngạc
nghen
nghển
nghển cổ
nghẽn
nghẹn
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghênh
nghênh chiến
nghênh địch
nghênh đón
nghênh giá
nghênh hôn
nghênh ngang
nghênh tân
nghênh tiếp
nghênh tống
nghé mắt
Peep, glance
Nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh
:
To peep at one's neighbour's garden