Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghè
nghề đời
nghề nghiệp
nghề ngỗng
nghề phụ
nghề văn
nghề võ
nghể
nghé
nghé mắt
nghé ngọ
nghệ
nghệ nghiệp
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ tây
nghệ thuật
nghếch
nghếch mắt
nghếch ngác
nghệch
nghệch ngạc
nghen
nghển
nghển cổ
nghẽn
nghẹn
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghênh
nghè
(từ cũ) Doctor of letters
Ông tú, ông cử, ông nghè
:
A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
Hue court ministry clerk
Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật)
: