Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngõng
ngặt vì
nghê
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lén
nghe lỏm
nghe lóm
nghe lời
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe nói
nghe ra
nghe theo
nghề
nghè
nghề đời
nghề nghiệp
nghề ngỗng
nghề phụ
nghề văn
nghề võ
nghể
ngặt
Strict, stringent, rigorous
Kỷ luật ngặt
:
A strict discipline
Bảo vệ rất ngặt
:
To be guarded by stringent precaution
Lệnh trên rất ngặt
:
The oeder from above are very strict