Bàn phím:
Từ điển:
 

ngẳng nghiu

  • Lanky
    • Thằng bé ngẳng nghiu: A lanky boy
  • Scaggy, scraggy, scrawny
    • Đất bạc màu, cây cối ngẳng nghiu: The vegetation is scraggy on that bit of exhausted land