Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngắn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngắt
ngắt điện
ngắt quãng
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngõng
ngặt vì
nghê
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lén
nghe lỏm
nghe lóm
nghe lời
nghe ngóng
nghe nhìn
nghe như
nghe nói
nghe ra
nghe theo
nghề
nghè
nghề đời
ngắn
adj
short; brief
đời sống ngắn ngủi
:
short life