Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn trở
ngắn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngắt
ngắt điện
ngắt quãng
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngõng
ngặt vì
nghê
nghe
nghe bệnh
nghe chừng
nghe hơi
nghe lén
nghe lỏm
nghe lóm
nghe lời
nghe ngóng
ngăn cách
Separate
Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách
:
One's own gaden and the next one are separated by a wall