Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
adequacy
adequate
adequately
adequateness
adequation
adespota
adhere
adherence
adherent
adherently
adherer
adhesion
adhesive
adhesive tape
adhesively
adhesiveness
adhibit
adi
adiabat
adiabatic
adiabatically
adiantum
adiastiole
adic
adience
adient
adieu
adinfinitum
adios
adipocere
adequacy
/'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/
danh từ
sự đủ, sự đầy đủ
sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
adequacy
sự phù hợp, sự thích hợp