Bàn phím:
Từ điển:
 
chap /tʃæp/

danh từ

  • (thông tục) thằng, thằng cha
    • a funny chap: thằng cha buồn cười
  • người bán hàng rong ((cũng) chap man)

Idioms

  1. hullo! old chap!
    • chào ông tướng!

danh từ ((cũng) chop)

  • (số nhiều) hàm (súc vật); má
  • hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
  • (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm

Idioms

  1. to lick one's chaps
    • nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành

danh từ

  • ((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ

động từ

  • làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
    • drought chaps the field: hạn hán làm ruộng nứt nẻ
    • feet chap: chân bị nẻ