Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngáy
ngấy
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngăm ngăm
ngắm
ngắm vuốt
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn trở
ngắn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngắt
ngắt điện
ngày trước
In the old days, in former times
Ngày trước, cưới xin, giỗ tết, ma chay rất tốn kém
:
In the old days (in former times), weddings, death anniversaries, funerals were very costly occasions