Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chaos
chaotic
chaotically
chap
chap book
chap-book
chap fallen
chap-fallen
chaparajos
chape
chapel
chaperon
chaperonage
chapiter
chaplain
chaplaincy
chaplainship
chaplet
chapleted
chapman
chappie
chappy
chaps
chapter
chapter file
char
char-à-banc
char-à-bancs
charabanc
character
chaos
/'keiɔs/
danh từ
thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
chaos
(Tech) hỗn độn, lộn xộn (d)