Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngáy
ngấy
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngăm ngăm
ngắm
ngắm vuốt
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn trở
ngắn
ngẳng
ngày Tết
Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season
Ngày Tết đi thăm nhau
:
To pay mutual visits on Tet
Những lời chúc tụng ngày Tết
:
The Tet season's greetings