Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày rày
ngày sau
ngày sinh
ngày sóc
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngáy
ngấy
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngăm ngăm
ngắm
ngắm vuốt
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn nắp
ngày rày
Today year
Ngày rày năm ngoái tôi đang làm việc khác
:
I was doing some different work today year
Ngày rày sang năm tôi sẽ đi Huế
:
I shall be going to Hue today year