Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chanter
chanterelle
chanteuse
chantey
chanticleer
chantingly
chantry
chanty
chaos
chaotic
chaotically
chap
chap book
chap-book
chap fallen
chap-fallen
chaparajos
chape
chapel
chaperon
chaperonage
chapiter
chaplain
chaplaincy
chaplainship
chaplet
chapleted
chapman
chappie
chappy
chanter
/'tʃɑ:ntə/
danh từ
người hát ở nhà thờ
lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)