Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chant
chanter
chanterelle
chanteuse
chantey
chanticleer
chantingly
chantry
chanty
chaos
chaotic
chaotically
chap
chap book
chap-book
chap fallen
chap-fallen
chaparajos
chape
chapel
chaperon
chaperonage
chapiter
chaplain
chaplaincy
chaplainship
chaplet
chapleted
chapman
chappie
chant
/tʃɑ:nt/
danh từ
(tôn giáo) thánh ca
bài hát nhịp điệu đều đều
giọng trầm bổng (như hát)
động từ
hát
cầu kinh; tụng kinh
Idioms
to chant horses
(từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
to chant slogans
hô khẩu hiệu
to chant someone's praises
luôn luôn ca tụng ai