Bàn phím:
Từ điển:
 
chant /tʃɑ:nt/

danh từ

  • (tôn giáo) thánh ca
  • bài hát nhịp điệu đều đều
  • giọng trầm bổng (như hát)

động từ

  • hát
  • cầu kinh; tụng kinh

Idioms

  1. to chant horses
    • (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  2. to chant slogans
    • hô khẩu hiệu
  3. to chant someone's praises
    • luôn luôn ca tụng ai