Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày hội
ngày kia
ngày kìa
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngầy ngà
ngày ngày
ngày rày
ngày sau
ngày sinh
ngày sóc
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngáy
ngấy
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngăm
ngăm ngăm
ngày hội
Festive day, festival, festivities
Ngày hội đền Hùng
:
The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers)
Vui như ngày hội ở làng
:
As merry as village festivities