Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
changeling
changeover time
changer
changing
channel
channeler
channeling
channelizing
chanson
chansonnier
chant
chanter
chanterelle
chanteuse
chantey
chanticleer
chantingly
chantry
chanty
chaos
chaotic
chaotically
chap
chap book
chap-book
chap fallen
chap-fallen
chaparajos
chape
chapel
changeling
/'tʃeindʤliɳ/
danh từ
(thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính