Bàn phím:
Từ điển:
 
changeling /'tʃeindʤliɳ/

danh từ

  • (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính