Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày càng
ngày công
ngày đêm
ngày đường
ngày giỗ
ngày giờ
ngày hội
ngày kia
ngày kìa
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngầy ngà
ngày ngày
ngày rày
ngày sau
ngày sinh
ngày sóc
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngáy
ngấy
ngậy
ngày càng
More with every passing day
Làm sao cho đời sống nhân dân ngày càng cao
:
To see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day