Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngay thật
ngay thẳng
ngây thơ
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay xương
ngày
ngầy
ngày càng
ngày công
ngày đêm
ngày đường
ngày giỗ
ngày giờ
ngày hội
ngày kia
ngày kìa
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngầy ngà
ngày ngày
ngày rày
ngày sau
ngày sinh
ngày sóc
ngày Tết
ngày tháng
ngày thường
ngay thật
Sincere; honest; candid