Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngay mặt
ngây mặt
ngây ngất
ngây ngấy
ngay ngáy
ngay ngắn
ngây ngô
ngây người
ngay râu
ngay thật
ngay thẳng
ngây thơ
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay xương
ngày
ngầy
ngày càng
ngày công
ngày đêm
ngày đường
ngày giỗ
ngày giờ
ngày hội
ngày kia
ngày kìa
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày nay
ngay mặt
Be stunned into silence
Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa
:
To be stunned into silence by the obvious evidence
Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt
:
To be stunned into silence by trenchant arguments