Bàn phím:
Từ điển:
 
chancery /'tʃɑ:nsəri/

danh từ

  • toà đại pháp Anh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công lý

Idioms

  1. in chancery
    • (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
    • (thể dục,thể thao) ở vào thế đầu rúc vào cánh tay đối phương và bị đấm liên hồi không chống đỡ được (quyền Anh)
    • ở tình trạng khó khăn, lúng túng