Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngấu nghiến
ngậu
ngậu xị
ngây
ngay
ngay cả
ngây dại
ngay đơ
ngay khi
ngay lập tức
ngay lưng
ngay mặt
ngây mặt
ngây ngất
ngây ngấy
ngay ngáy
ngay ngắn
ngây ngô
ngây người
ngay râu
ngay thật
ngay thẳng
ngây thơ
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay xương
ngày
ngầy
ngày càng
ngày công
ngấu nghiến
Devour
Ăn ngấu nghiến
:
To devour one's meal
Đọc ngấu nghiến một cuốn sách
:
To devour a book