Bàn phím:
Từ điển:
 

ngầu

  • cũng như ngàu very muddy
    • Mưa xong nước sông đục ngầu: Afterthe rain the river water was very muddy
  • Bloodshot
    • Mắt đau nặng đỏ ngầu: To have bloodshot eyes bacause of a bad sore
    • Mắt đỏ ngầu vì giận: To have bloodshot eyes bacause of anger
    • Ngầu ngầu (láy, ý tăng):