Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngâu ngấu
ngầu
ngàu
ngầu ngầu
ngẫu
ngẫu hợp
ngẫu hứng
ngẫu lực
ngẫu nhỉ
ngẫu nhiên
ngấu
ngấu nghiến
ngậu
ngậu xị
ngây
ngay
ngay cả
ngây dại
ngay đơ
ngay khi
ngay lập tức
ngay lưng
ngay mặt
ngây mặt
ngây ngất
ngây ngấy
ngay ngáy
ngay ngắn
ngây ngô
ngây người
ngâu ngấu
Crunch
Con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu
:
The dog was cruching a bit of fone