Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngáp
ngáp gió
ngấp nghé
ngập
ngập đầu
ngập mắt
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa
ngập ngừng
ngát
ngất
ngất nga ngất ngưởng
ngất ngưởng
ngất trời
ngạt
ngạt hơi
ngạt mũi
ngật ngà ngất ngưởng
ngạt ngào
ngật ngưởng
ngâu
ngau ngáu
ngâu ngấu
ngầu
ngàu
ngầu ngầu
ngẫu
ngẫu hợp
ngạo nghễ
tính từ. haughty, scornful