Bàn phím:
Từ điển:
 
ambition

danh từ giống cái

  • tính tham lam, máu tham
    • Une ambition sans bornes: lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy
  • tham vọng
    • Il a l'ambition de devenir président de la République: hắn có tham vọng làm tổng thống