|
ngành
- Twig, branch, phylum
- Hái một ngành hoa đào về cắm lọ hoa: To pluck a twig of peach blossom for one's flower vase
- Ngành trên ngành dưới trong một họ: The main branch and auxiliary branch of a family
- Ngành y: The medical branch [of activity
- Ngành động vật chân khớp: The Arthropoda phylum
|