Bàn phím:
Từ điển:
 
ambitieux

tính từ

  • tham lam, có nhiều tham vọng
    • Une femme ambitieuse: một người đàn bà tham lam
  • cầu kỳ
    • Style ambitieux: lời văn cầu kỳ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thích, ham muốn
    • Ambitieux de se distinguer: thích chơi trội

phản nghĩa

=Humble, modeste, simple