Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chair car
chair-car
chair-lift
chair-warmer
chair warmer
chairman
chairmanship
chairperson
chairwoman
chaise
chaise longue
chalaza
chalcedonic
chalcedony
chalcocite
chalcography
chalcopyrite
chaldron
chalet
chalice
chalk
chalk line
chalk talk
chalkboard
chalkiness
chalky
challenge
challengeable
challenger
challenging
chair car
danh từ
toa xe dành riêng