Bàn phím:
Từ điển:
 

ngang

adj

  • ordinary
    • rượu ngang: ordinary wine

adj

  • across; through
    • đi ngang qua một con đường: to walk across a street. level; equal
    • có những điều kiện ngang nhau: on equal terms
  • Cross; horisontal
    • đường ngang: cross-line