Bàn phím:
Từ điển:
 
chaffer /'tʃæfə/

danh từ

  • người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt

danh từ

  • sự cò kè, sự mặc cả

động từ

  • cò kè, mặc cả
  • (+ away) bán lỗ
  • đấu khẩu
  • chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên

Idioms

  1. to chaffer away one's time
    • cò kè mất thì giờ