Bàn phím:
Từ điển:
 
chaff /fʃɑ:f/

danh từ

  • trấu, vỏ (hột)
  • rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn)
  • (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị
  • (hàng không) mảnh (kim loại thả xuống để) nhiễu xạ

Idioms

  1. to be caught with chaff
    • bị lừa bịp một cách dễ dàng
  2. to catch with chaff
    • đánh lừa một cách dễ dàng
  3. a grain of wheat in a bushel of chaff
    • cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng

ngoại động từ

  • băm (rơm rạ)

danh từ

  • lời nói đùa, lời nói giỡn, lời bỡn cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt

ngoại động từ

  • nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt