|
ambigu
tính từ
- nhập nhằng, nước đôi, mơ hồ, tối nghĩa
- Réponse ambiguë: câu trả lời nước đôi
- Sourire ambigu: nụ cười khó hiểu
- Mot ambigu: từ tối nghĩa
- Théorème ambigu: (toán học) định lý được chứng minh bằng nhiều cách
phản nghĩa
=Clair, précis, univoque
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp
- Ambigu comique: (sân khấu) kịch nhiều thể, tạp kịch
|