Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngậm tăm
ngậm vành
ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
ngan ngán
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngân tiền
ngàn
ngần ngại
ngần ngừ
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
ngàn xưa
ngẩn mặt
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngấn
ngán
ngấn lệ
ngán ngẩm
ngán nỗi
ngậm tăm
Keep strict silence
Biết đấy mà phải ngậm tăm
:
To know it but to be forced to keep silence