Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cgm
ch
cha
cha-cha-cha
chabazite
chablis
chace
chad
chadless
chadless perforation
chadless tape
chaeta
chafe
chafer
chaff
chaff-cutter
chaffer
chafferer
chaffinch
chaffy
chafing dish
chafing-dish
chagrin
chain
chain-armour
chain-bridge
chain broadcasting
chain-broadcasting
chain code
chain command
cgm
Một loại khuôn thức tệp đồ họa phổ biến trên thế giới dùng để lưu trữ các đồ hình hướng đối tượng, theo dạng không phụ thuộc vào thiết bị