Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngấm nguýt
ngậm
ngậm câm
ngậm họng
ngậm miệng
ngậm ngùi
ngậm nước
ngậm tăm
ngậm vành
ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
ngan ngán
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngân tiền
ngàn
ngần ngại
ngần ngừ
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
ngấm ngoảy
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frown
Giận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.
:
If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that