Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cfc
cfe
cga
CGA (color graphics adapter)
cgm
ch
cha
cha-cha-cha
chabazite
chablis
chace
chad
chadless
chadless perforation
chadless tape
chaeta
chafe
chafer
chaff
chaff-cutter
chaffer
chafferer
chaffinch
chaffy
chafing dish
chafing-dish
chagrin
chain
chain-armour
chain-bridge
cfc
(viết tắt)
chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh (CFC được (xem) là gây hư hại cho tầng Ozone)