Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cetacian
cetane
cetane-number
cetane-rating
ceteris-paribus
Ceteris paribus
cevitamic-acid
ceylonese
cfc
cfe
cga
CGA (color graphics adapter)
cgm
ch
cha
cha-cha-cha
chabazite
chablis
chace
chad
chadless
chadless perforation
chadless tape
chaeta
chafe
chafer
chaff
chaff-cutter
chaffer
chafferer
cetacian
/si'teiʃjən/
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ cá voi
danh từ
(động vật học) loài cá voi