Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngâm ngẩm
ngam ngám
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngầm
ngàm
ngầm ngập
ngẫm
ngẫm nghĩ
ngấm
ngám
ngấm đòn
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngấm nguýt
ngậm
ngậm câm
ngậm họng
ngậm miệng
ngậm ngùi
ngậm nước
ngậm tăm
ngậm vành
ngân
ngân bản vị
ngân hà
ngân hàng
ngân hôn
ngâm ngẩm
Dull and lasting
Đau ngâm ngẩm
:
Feel adull and lasting pain