Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngãi
ngái
ngái ngủ
ngại
ngại ngần
ngại ngùng
ngâm
ngâm khúc
ngâm nga
ngâm ngẩm
ngam ngám
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngầm
ngàm
ngầm ngập
ngẫm
ngẫm nghĩ
ngấm
ngám
ngấm đòn
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngấm nguýt
ngậm
ngậm câm
ngậm họng
ngậm miệng
ngãi
Righteousness, faithfulness
Tham vàng bỏ ngãi, xem tham
: