Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
addressee
addressing
addressless instruction
adduce
adduceable
adducent
adducible
adduct
adduction
adductive
adductor
addutor
ademption
adenite
adenitis
adenoidal
adenoidectomy
adenoids
adenoma
adept
adeptly
adeptness
adequacy
adequate
adequately
adequateness
adequation
adespota
adhere
adherence
addressee
/,ædre'si:/
danh từ
người nhận (thư...)
addressee
(Tech) người nhận tin