Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngấc
ngạc ngư
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngai
ngai ngái
ngai vàng
ngài
ngài ngại
ngài ngự
ngải
ngải cứu
ngải đắng
ngãi
ngái
ngái ngủ
ngại
ngại ngần
ngại ngùng
ngâm
ngâm khúc
ngâm nga
ngâm ngẩm
ngam ngám
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngấc
(địa phương) Lift, raise [one's head]
Đang đọc sách, ngấc lên nhìn có người đi vào
:
To lift one's head and look from what one is reading, because someone has just come in