Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngã
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngấc
ngạc ngư
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngai
ngai ngái
ngai vàng
ngài
ngài ngại
ngài ngự
ngải
ngải cứu
ngải đắng
ngãi
ngái
ngái ngủ
ngại
ngại ngần
ngại ngùng
ngâm
ngã
verb
to fall; to tumble down
ngã xuống đất
:
to fall to the ground. crossroads
ngã tư
:
a four way crossroads