Bàn phím:
Từ điển:
 
certainly /'sə:tnli/

phó từ

  • chắc, nhất định
    • a well conducted people's war will certainly be successful: một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
  • hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
    • may I visit him? - yes, certainly: tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được