Bàn phím:
Từ điển:
 
certain /'sə:tn/

tính từ

  • chắc, chắc chắn
    • to be certain of success: chắc chắn là thành công
    • there is no certain cure for this disease: bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
  • nào đó
    • a certain Mr. X: một ông X nào đó
    • under certain conditions: trong những điều kiện nào đó
  • đôi chút, chút ít
    • to feel a certain reluctance: cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng

Idioms

  1. for certain
    • chắc, chắc chắn, đích xác
      • I cannot say for certain whether it will shine tomorrow: tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
      • I don't know for certain: tôi không biết chắc
  2. to make certain of
    • (xem) make
certain
  • chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên