Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoảy
ngoáy
ngoắc
ngoặc
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoằn ngoèo
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoặt
ngoặt ngoẹo
ngốc
ngóc
ngóc đầu
ngốc nga ngốc nghếch
ngóc ngách
ngốc nghếch
ngọc
ngọc bích
Ngọc bội
ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc đường
ngọc đường
Ngọc Đường
ngọc hành
Ngọc Hoàn
ngoảy
đg. Cg. Ngoay ngoảy. Quay đi vì giận dỗi: Tức mình, ai hỏi cũng ngoảy.