Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngà
ngà ngà
ngà ngà say
ngà voi
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả vạ
ngã
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngấc
ngạc ngư
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngai
ngai ngái
ngai vàng
ngài
ngài ngại
ngà
noun
ivory
đũa ngà
:
ivory chopstick. elephant's tusk