Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nêu
nêu gương
nếu
nếu cần
nếu không
nếu như
nếu thế
nếu vậy
nga
Nga hoàng
nga mi
nga văn
Nga văn
ngà
ngà ngà
ngà ngà say
ngà voi
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả vạ
ngã
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
nêu
noun
tet pole
verb
to raise; to bring up; to set
nêu lên một câu hỏi
:
to raise a question
nêu gương
:
to set an example